background level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mức nền

    môi trường:

    mức phông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • background level

    Similar:

    noise level: the amplitude level of the undesired background noise