background sound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background sound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background sound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background sound.

Từ điển Anh Việt

  • background sound

    (Tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background sound

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    âm nền

    toán & tin:

    âm thanh nền