background save nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background save nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background save giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background save.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background save

    * kỹ thuật

    lưu thứ cấp