background printing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background printing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background printing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background printing.

Từ điển Anh Việt

  • background printing

    (Tech) in trong bối cảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background printing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    in kèm

    điện tử & viễn thông:

    in ngầm