background brightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background brightness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background brightness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background brightness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background brightness

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ chói nền