background partition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background partition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background partition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background partition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background partition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phân chia nền

    sự phân chia phụ