background color nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
background color nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background color giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background color.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
background color
* kỹ thuật
màu nền
xây dựng:
màu hậu cảnh
Từ liên quan
- background
- background:
- backgrounder
- backgrounding
- background art
- background ink
- background job
- background area
- background blur
- background data
- background mode
- background save
- background task
- background color
- background image
- background level
- background light
- background music
- background noise
- background sound
- background tasks
- background heater
- background reader
- background region
- background return
- background signal
- background display
- background heating
- background picture
- background process
- background program
- background queries
- background activity
- background document
- background emission
- background printing
- background knowledge
- background operation
- background partition
- background pollution
- background radiation
- background vorticity
- background absorption
- background brightness
- background load level
- background processing
- background information
- background noise level
- background reflectance
- background subtraction