backgrounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backgrounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backgrounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backgrounder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backgrounder

    a press conference or interview in which a government official explains to reporters the background of an action or policy

    the secretary gave us a backgrounder on public health issues

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).