background job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background job.

Từ điển Anh Việt

  • background job

    (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • background job

    * kỹ thuật

    nhiệm vụ nền

    toán & tin:

    công việc phụ

    công việc thứ cấp

    công việc ưu tiên thấp