background signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
background signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background signal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
background signal
Similar:
background: extraneous signals that can be confused with the phenomenon to be observed or measured
they got a bad connection and could hardly hear one another over the background signals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- background
- background:
- backgrounder
- backgrounding
- background art
- background ink
- background job
- background area
- background blur
- background data
- background mode
- background save
- background task
- background color
- background image
- background level
- background light
- background music
- background noise
- background sound
- background tasks
- background heater
- background reader
- background region
- background return
- background signal
- background display
- background heating
- background picture
- background process
- background program
- background queries
- background activity
- background document
- background emission
- background printing
- background knowledge
- background operation
- background partition
- background pollution
- background radiation
- background vorticity
- background absorption
- background brightness
- background load level
- background processing
- background information
- background noise level
- background reflectance
- background subtraction