background signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

background signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm background signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của background signal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • background signal

    Similar:

    background: extraneous signals that can be confused with the phenomenon to be observed or measured

    they got a bad connection and could hardly hear one another over the background signals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).