ground noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ground noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground noise.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ground noise
* kỹ thuật
tiếng ồn nền
vật lý:
tiếng ồn cơ bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ground noise
Similar:
background noise: extraneous noise contaminating sound measurements that cannot be separated from the desired signal
Từ liên quan
- ground
- grounds
- grounded
- grounder
- groundage
- groundhog
- grounding
- groundnut
- groundoak
- groundsel
- ground bar
- ground bed
- ground bus
- ground fir
- ground ice
- ground ivy
- ground lug
- ground map
- ground out
- ground pea
- ground rat
- ground rod
- ground tap
- ground-gru
- ground-hog
- ground-ice
- ground-man
- ground-nut
- groundball
- groundedly
- groundfish
- groundless
- groundling
- groundloop
- groundmass
- groundsill
- groundsman
- groundwork
- ground area
- ground bait
- ground ball
- ground base
- ground bass
- ground beam
- ground beef
- ground bolt
- ground chip
- ground clip
- ground coat
- ground crew