groundedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groundedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundedly.
Từ điển Anh Việt
groundedly
* phó từ
có cơ sở vững chắc