groundwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groundwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundwork.
Từ điển Anh Việt
groundwork
/'graundwə:k/
* danh từ
nền
(ngành đường sắt) nền đường
chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
(nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groundwork
preliminary preparation as a basis or foundation
we are prepared today because of groundwork that was done ten years ago
Similar:
basis: the fundamental assumptions from which something is begun or developed or calculated or explained
the whole argument rested on a basis of conjecture
Synonyms: base, foundation, fundament, cornerstone
foundation: lowest support of a structure
it was built on a base of solid rock
he stood at the foot of the tower
Synonyms: base, fundament, foot, substructure, understructure