understructure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
understructure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm understructure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của understructure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
understructure
Similar:
foundation: lowest support of a structure
it was built on a base of solid rock
he stood at the foot of the tower
Synonyms: base, fundament, foot, groundwork, substructure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).