foundation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foundation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundation.

Từ điển Anh Việt

  • foundation

    /faun'deiʃn/

    * danh từ

    sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập

    tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)

    nền móng

    to lay the foundation of something: đặt nền móng cho cái gì

    căn cứ, cơ sở, nền tảng

    the report has no foundation: bản báo cáo không có cơ s

  • foundation

    cơ sở, nền móng

    f. of geometry cơ sở hình học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foundation

    * kinh tế

    cơ sở

    nền móng

    nền tảng

    quỹ tài trợ

    sự sáng lập

    sự thành lập

    tổ chức tài trợ

    * kỹ thuật

    bệ

    lớp đệm

    lớp lót

    lớp móng

    lớp nền

    nền đường

    nền đường đất

    nền móng

    nền tảng

    móng

    quỹ

    tấm đáy

    thành lập

    xây dựng

    xây dựng:

    móng, nền móng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foundation

    the basis on which something is grounded

    there is little foundation for his objections

    an institution supported by an endowment

    lowest support of a structure

    it was built on a base of solid rock

    he stood at the foot of the tower

    Synonyms: base, fundament, foot, groundwork, substructure, understructure

    education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge

    he lacks the foundation necessary for advanced study

    a good grounding in mathematics

    Synonyms: grounding

    Similar:

    basis: the fundamental assumptions from which something is begun or developed or calculated or explained

    the whole argument rested on a basis of conjecture

    Synonyms: base, fundament, groundwork, cornerstone

    foundation garment: a woman's undergarment worn to give shape to the contours of the body

    initiation: the act of starting something for the first time; introducing something new

    she looked forward to her initiation as an adult

    the foundation of a new scientific society

    Synonyms: founding, institution, origination, creation, innovation, introduction, instauration