foundation garment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foundation garment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundation garment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundation garment.

Từ điển Anh Việt

  • foundation garment

    /faun'deiʃn'gɑ:mənt/

    * danh từ

    đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foundation garment

    a woman's undergarment worn to give shape to the contours of the body

    Synonyms: foundation