foundation mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foundation mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundation mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundation mat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foundation mat
* kỹ thuật
đài móng
đế móng
đệm móng (giảm chấn)
móng bè
Từ liên quan
- foundation
- foundational
- foundation bed
- foundation mat
- foundation pad
- foundation pit
- foundation arch
- foundation base
- foundation beam
- foundation bolt
- foundation deep
- foundation grid
- foundation line
- foundation load
- foundation pier
- foundation pile
- foundation plan
- foundation raft
- foundation slab
- foundation soil
- foundation step
- foundation tile
- foundation wall
- foundation work
- foundation, mat
- foundation block
- foundation bolts
- foundation chair
- foundation cross
- foundation depth
- foundation ditch
- foundation drain
- foundation grant
- foundation level
- foundation panel
- foundation plate
- foundation screw
- foundation shell
- foundation stone
- foundation truss
- foundation, deep
- foundation-stone
- foundation bearer
- foundation course
- foundation design
- foundation girder
- foundation grille
- foundation laying
- foundation of dam
- foundation pillar