foundation grant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foundation grant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundation grant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundation grant.
Từ điển Anh Việt
Foundation grant
(Econ) Trợ cấp cơ bản.
+ Một dạng trợ cấp giữa các chính quyền được sử dụng rộng rãi ở Mỹ nhằm mục đích san bằng chi phí đối với từng cộng đồng địa phương (về phương diện thuế suất đặt ra cho từng địa phương) trong việc cung cấp một mức dịch vụ công cộng tối thiểu.
Từ liên quan
- foundation
- foundational
- foundation bed
- foundation mat
- foundation pad
- foundation pit
- foundation arch
- foundation base
- foundation beam
- foundation bolt
- foundation deep
- foundation grid
- foundation line
- foundation load
- foundation pier
- foundation pile
- foundation plan
- foundation raft
- foundation slab
- foundation soil
- foundation step
- foundation tile
- foundation wall
- foundation work
- foundation, mat
- foundation block
- foundation bolts
- foundation chair
- foundation cross
- foundation depth
- foundation ditch
- foundation drain
- foundation grant
- foundation level
- foundation panel
- foundation plate
- foundation screw
- foundation shell
- foundation stone
- foundation truss
- foundation, deep
- foundation-stone
- foundation bearer
- foundation course
- foundation design
- foundation girder
- foundation grille
- foundation laying
- foundation of dam
- foundation pillar