origination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

origination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm origination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của origination.

Từ điển Anh Việt

  • origination

    /ə,ridʤi'neiʃn/

    * danh từ

    nguồn gốc, căn nguyên

    sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ

    sự phát minh, sự tạo thành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • origination

    * kỹ thuật

    nguồn gốc

    sự phát sinh

    sự tạo thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet