origination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
origination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm origination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của origination.
Từ điển Anh Việt
origination
/ə,ridʤi'neiʃn/
* danh từ
nguồn gốc, căn nguyên
sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ
sự phát minh, sự tạo thành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
origination
* kỹ thuật
nguồn gốc
sự phát sinh
sự tạo thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
origination
Similar:
origin: an event that is a beginning; a first part or stage of subsequent events
Synonyms: inception
initiation: the act of starting something for the first time; introducing something new
she looked forward to her initiation as an adult
the foundation of a new scientific society
Synonyms: founding, foundation, institution, creation, innovation, introduction, instauration