inception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inception.
Từ điển Anh Việt
inception
/in'sepʃn/
* danh từ
sự khởi đầu, sự bắt đầu
sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inception
* kinh tế
sự bắt đầu
sự khởi đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inception
Similar:
origin: an event that is a beginning; a first part or stage of subsequent events
Synonyms: origination