origin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

origin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm origin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của origin.

Từ điển Anh Việt

  • origin

    /'ɔridʤin/

    * danh từ

    gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên

    dòng dõi

    man of noble origin: người dòng dõi quý tộc

  • origin

    (nguồn) gốc, nguyên bản

    o. of coordinates gốc toạ độ

    arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý

    computing o. (thống kê) gốc tính toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • origin

    * kinh tế

    điểm khởi hành

    nguồn gốc

    nơi xuất phát

    xuất xứ (hàng hóa)

    * kỹ thuật

    căn bản

    căn nguyên

    điểm bắt đầu

    điểm gốc

    điểm mốc

    điểm xuất phát

    gốc

    khởi điểm

    nguồn

    nguồn gốc

    nguyên bản

    toán & tin:

    gốc, nguồn gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • origin

    properties attributable to your ancestry

    he comes from good origins

    Synonyms: descent, extraction

    an event that is a beginning; a first part or stage of subsequent events

    Synonyms: origination, inception

    the point of intersection of coordinate axes; where the values of the coordinates are all zero

    the source of something's existence or from which it derives or is derived

    the rumor had its origin in idle gossip

    vegetable origins

    mineral origin

    origin in sensation

    Similar:

    beginning: the place where something begins, where it springs into being

    the Italian beginning of the Renaissance

    Jupiter was the origin of the radiation

    Pittsburgh is the source of the Ohio River

    communism's Russian root

    Synonyms: root, rootage, source

    lineage: the descendants of one individual

    his entire lineage has been warriors

    Synonyms: line, line of descent, descent, bloodline, blood line, blood, pedigree, ancestry, parentage, stemma, stock