origin of grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
origin of grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm origin of grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của origin of grid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
origin of grid
* kỹ thuật
gốc tọa độ
Từ liên quan
- origin
- original
- originate
- originally
- originator
- originalism
- originality
- originating
- origination
- originative
- original dip
- original sin
- original tea
- originate in
- origin system
- original bill
- original copy
- original cost
- original edit
- original mail
- original rock
- original size
- origin address
- origin of grid
- origin of time
- origin station
- original entry
- original goods
- original price
- original pulse
- original river
- original value
- originate mode
- origin of force
- original cheque
- original colors
- original credit
- original ground
- original income
- original margin
- original sample
- original source
- origination fee
- original address
- original capital
- original carrier
- original edition
- original element
- original gravity
- original invoice