original bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
original bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm original bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của original bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
original bill
* kinh tế
hóa đơn gốc (đã chiết khấu nhưng chưa ký hậu)
Từ liên quan
- original
- originally
- originalism
- originality
- original dip
- original sin
- original tea
- original bill
- original copy
- original cost
- original edit
- original mail
- original rock
- original size
- original entry
- original goods
- original price
- original pulse
- original river
- original value
- original cheque
- original colors
- original credit
- original ground
- original income
- original margin
- original sample
- original source
- original address
- original capital
- original carrier
- original edition
- original element
- original gravity
- original invoice
- original mark-up
- original mineral
- original nucleus
- original packing
- original receipt
- original voucher
- original chilling
- original document
- original equation
- original evidence
- original language
- original maturity
- original producer
- original solution
- original data type