originally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
originally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm originally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của originally.
Từ điển Anh Việt
originally
/ə'ridʤnəli/
* phó từ
với tính chất gốc; về nguồn gốc
bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
đầu tiên, trước tiên
độc đáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
originally
in an original manner
Similar:
primitively: with reference to the origin or beginning
Synonyms: in the beginning
in the first place: before now
why didn't you tell me in the first place?
Synonyms: earlier, in the beginning, to begin with