in the first place nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in the first place nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the first place giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the first place.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in the first place
before now
why didn't you tell me in the first place?
Synonyms: earlier, in the beginning, to begin with, originally
Similar:
primarily: of primary import
this is primarily a question of economics
it was in the first place a local matter
Antonyms: secondarily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).