secondarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secondarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondarily.
Từ điển Anh Việt
secondarily
* phó từ
thứ yếu (sau cái chủ yếu )
thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng
chuyển hoá
trung học
<địa> đại trung sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secondarily
of secondary import
secondarily affected
Antonyms: primarily