primarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primarily.
Từ điển Anh Việt
primarily
/'praimərili/
* phó từ
trước hết, đầu tiên
chủ yếu, chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primarily
of primary import
this is primarily a question of economics
it was in the first place a local matter
Synonyms: in the first place
Antonyms: secondarily
Similar:
chiefly: for the most part
he is mainly interested in butterflies
Synonyms: principally, mainly, in the main