mainly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mainly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mainly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mainly.
Từ điển Anh Việt
mainly
/'meinli/
* phó từ
chính, chủ yếu
phần lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mainly
Similar:
chiefly: for the most part
he is mainly interested in butterflies
Synonyms: principally, primarily, in the main