in the main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in the main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the main.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in the main
Similar:
chiefly: for the most part
he is mainly interested in butterflies
Synonyms: principally, primarily, mainly
generally: without distinction of one from others
he is interested in snakes in general
Synonyms: in general
Antonyms: specifically
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).