principally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
principally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principally.
Từ điển Anh Việt
principally
/'prinsəpəli/
* phó từ
chính, chủ yếu; phần lớn
principally
chủ yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
principally
* kỹ thuật
chủ yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
principally
Similar:
chiefly: for the most part
he is mainly interested in butterflies
Synonyms: primarily, mainly, in the main