chiefly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chiefly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiefly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiefly.
Từ điển Anh Việt
chiefly
/'tʃi:fli/
* tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
* phó từ
trước nhất, nhất là
chủ yếu là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chiefly
for the most part
he is mainly interested in butterflies
Synonyms: principally, primarily, mainly, in the main