generally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generally.
Từ điển Anh Việt
generally
/'dʤenərəli/
* phó từ
nói chung, đại thể
generally speaking: nói chung
thông thường, theo như lệ thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generally
without distinction of one from others
he is interested in snakes in general
Synonyms: in general, in the main
Antonyms: specifically
Similar:
by and large: usually; as a rule
by and large it doesn't rain much here
Synonyms: more often than not, mostly
broadly: without regard to specific details or exceptions
he interprets the law broadly
Synonyms: loosely, broadly speaking
Antonyms: narrowly