broadly speaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadly speaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadly speaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadly speaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broadly speaking

    Similar:

    broadly: without regard to specific details or exceptions

    he interprets the law broadly

    Synonyms: loosely, generally

    Antonyms: narrowly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).