broadly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broadly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadly.
Từ điển Anh Việt
broadly
/'brɔ:dli/
* phó từ
rộng, rộng rãi
chung, đại khái, đại thể
broadly speaking: nói chung, nói đại thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broadly
without regard to specific details or exceptions
he interprets the law broadly
Synonyms: loosely, broadly speaking, generally
Antonyms: narrowly
in a wide fashion
he smiled broadly