loosely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loosely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loosely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loosely.
Từ điển Anh Việt
loosely
/'lu:sli/
* phó từ
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loosely
in a relaxed manner; not rigid
his hands lay loosely
Synonyms: slackly
in a loose manner
a union of loosely federated states
knitted in a loose manner
loosely knit
Similar:
broadly: without regard to specific details or exceptions
he interprets the law broadly
Synonyms: broadly speaking, generally
Antonyms: narrowly