loosely knit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loosely knit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loosely knit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loosely knit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loosely knit

    having only distant social or legal ties

    a loosely knit group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).