loosely-coupled (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loosely-coupled (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loosely-coupled (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loosely-coupled (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loosely-coupled (a-no)
* kỹ thuật
toán & tin:
ghép đôi lỏng