slackly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slackly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slackly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slackly.
Từ điển Anh Việt
slackly
* phó từ
xem slack
* tính từ
mềm yếu, lỏng lẻo, chùng
(thương nghiệp) ế ẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slackly
Similar:
loosely: in a relaxed manner; not rigid
his hands lay loosely