generally recognized as safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generally recognized as safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generally recognized as safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generally recognized as safe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generally recognized as safe
* kinh tế
được coi như an toàn