generally accepted accounting principles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generally accepted accounting principles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generally accepted accounting principles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generally accepted accounting principles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generally accepted accounting principles

    a collection of rules and procedures and conventions that define accepted accounting practice; includes broad guidelines as well as detailed procedures

    Synonyms: GAAP

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).