incur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incur.
Từ điển Anh Việt
incur
/in'kə:/
* ngoại động từ
chịu, gánh, mắc, bị
to incur debts: mắc nợ
to incur losses: chịu thiệt hại
to incur punishment: chịu phạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incur
make oneself subject to; bring upon oneself; become liable to
People who smoke incur a great danger to their health
Similar:
receive: receive a specified treatment (abstract)
These aspects of civilization do not find expression or receive an interpretation
His movie received a good review
I got nothing but trouble for my good intentions