incurability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incurability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurability.
Từ điển Anh Việt
incurability
/in,kjuərə'biliti/ (incurableness) /in'kjuərəblnis/
* danh từ
sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incurability
incapability of being cured or healed
Synonyms: incurableness
Antonyms: curability, curableness
incapability of being altered in disposition or habits
the incurability of his optimism