incurably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incurably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurably.

Từ điển Anh Việt

  • incurably

    * phó từ

    dai dẳng, triền miên, không khắc phục được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incurably

    to an incurable degree

    she was incurably optimistic

    in a manner impossible to cure

    he is incurably ill