incursive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incursive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incursive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incursive.

Từ điển Anh Việt

  • incursive

    /in'kə:siv/

    * tính từ

    xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incursive

    involving invasion or aggressive attack

    invasive war

    Synonyms: invading, invasive