invasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invasive.

Từ điển Anh Việt

  • invasive

    /in'veisiv/

    * tính từ

    xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn

    xâm phạm

    lan tràn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invasive

    relating to a technique in which the body is entered by puncture or incision

    Antonyms: noninvasive

    marked by a tendency to spread especially into healthy tissue

    invasive cancer cells

    Antonyms: confined

    Similar:

    incursive: involving invasion or aggressive attack

    invasive war

    Synonyms: invading

    encroaching: gradually intrusive without right or permission

    we moved back from the encroaching tide

    invasive tourists

    trespassing hunters

    Synonyms: trespassing