noninvasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noninvasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noninvasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noninvasive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noninvasive

    relating to a technique that does not involve puncturing the skin or entering a body cavity

    Antonyms: invasive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).