trespassing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trespassing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trespassing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trespassing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trespassing
Similar:
trespass: enter unlawfully on someone's property
Don't trespass on my land!
Synonyms: intrude
trespass: make excessive use of
You are taking advantage of my good will!
She is trespassing upon my privacy
Synonyms: take advantage
trespass: break the law
sin: commit a sin; violate a law of God or a moral law
Synonyms: transgress, trespass
transgress: pass beyond (limits or boundaries)
encroaching: gradually intrusive without right or permission
we moved back from the encroaching tide
invasive tourists
trespassing hunters
Synonyms: invasive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).