intrude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
intrude
/in'tru:d/
* ngoại động từ
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa
bắt phải chịu
to intrude one's opinion on somebody: bắt ai phải theo ý kiến của mình
to intrude oneself upon someone's company: bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập
* nội động từ (+ into)
vào bừa; không mời mà đến
to intrude into a place: đi bừa vào một nơi
xâm phạm, xâm nhập
to intrude upon someone's privacy: xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intrude
* kỹ thuật
xâm nhập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intrude
enter uninvited
They intruded on our dinner party
She irrupted into our sitting room
Synonyms: irrupt
search or inquire in a meddlesome way
This guy is always nosing around the office
Synonyms: horn in, pry, nose, poke
thrust oneself in as if by force
The colors don't intrude on the viewer
Synonyms: obtrude
Similar:
trespass: enter unlawfully on someone's property
Don't trespass on my land!