intrude on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrude on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrude on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrude on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intrude on

    to intrude upon, infringe, encroach on, violate

    This new colleague invades my territory

    The neighbors intrude on your privacy

    Synonyms: invade, obtrude upon, encroach upon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).