invade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invade.

Từ điển Anh Việt

  • invade

    /in'veid/

    * ngoại động từ

    xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn

    xâm phạm (quyền lợi...)

    tràn lan, toả khắp

    the smell of cooking invaded the house: mùi nấu thức ăn toả khắp nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invade

    march aggressively into another's territory by military force for the purposes of conquest and occupation

    Hitler invaded Poland on September 1, 1939

    Synonyms: occupy

    occupy in large numbers or live on a host

    the Kudzu plant infests much of the South and is spreading to the North

    Synonyms: overrun, infest

    penetrate or assault, in a harmful or injurious way

    The cancer had invaded her lungs

    Similar:

    intrude on: to intrude upon, infringe, encroach on, violate

    This new colleague invades my territory

    The neighbors intrude on your privacy

    Synonyms: obtrude upon, encroach upon